Có 1 kết quả:
rěn rǔ hán gòu ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄏㄢˊ ㄍㄡˋ
rěn rǔ hán gòu ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄏㄢˊ ㄍㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat humble pie
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
rěn rǔ hán gòu ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄏㄢˊ ㄍㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh