Có 1 kết quả:
rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to endure humiliation as part of an important mission (idiom); to suffer in silence
Bình luận 0
rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0