Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: HJP (竹十心)
Unicode: U+5FCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1