Có 1 kết quả:
chàn ㄔㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ăn năn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懺
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ăn năn;
② Lễ sám hối (theo đạo Phật);
③ Kinh sám hối.
② Lễ sám hối (theo đạo Phật);
③ Kinh sám hối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懺
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Tốt đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) feel remorse
(2) regret
(3) repent
(2) regret
(3) repent
Từ ghép 1