Có 1 kết quả:
chàn huǐ ㄔㄢˋ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sám hối, thú nhận tội
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)
(2) to repent
(3) remorse
(4) repentance
(5) penitent
(6) confession (Buddhism)
Bình luận 0