Có 1 kết quả:
tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱上心
Nét bút: 丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YMP (卜一心)
Unicode: U+5FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khẩn, thảm
Âm Nôm: thảm
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), コウ (kō), キョウ (kyō), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: taan2
Âm Nôm: thảm
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), コウ (kō), キョウ (kyō), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: taan2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bồn chồn thiết tha.
Từ điển Trung-Anh
nervous
Từ ghép 2