Có 1 kết quả:

tǎn ㄊㄢˇ
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YMP (卜一心)
Unicode: U+5FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn, thảm
Âm Nôm: thảm
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), コウ (kō), キョウ (kyō), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tǎn ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thảm thắc 忐忑)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “thảm thắc” 忐忑.

Từ điển Trần Văn Chánh

【忐忑】thảm thắc [tăntè] Thấp thỏm, bồn chồn: 心裡忐忑不安 Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Khẩn 恳 và Khẩn 懇.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bồn chồn thiết tha.

Từ điển Trung-Anh

nervous

Từ ghép 2