Có 1 kết quả:

ㄊㄜˋ
Âm Pinyin: ㄊㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MYP (一卜心)
Unicode: U+5FD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảo, thắc
Âm Nôm: thắc
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii)
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 3

1/1

ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thảm thắc 忐忑)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “thảm thắc” 忐忑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 忐忑 [tăntè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thành thật. Cũng đọc Thắc. Chẳng hạn Khẩn đảo ( cũng như Thành khẩn ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thảm thắc 忐忑: Vẻ thành khẩn.

Từ điển Trung-Anh

nervous

Từ ghép 2