Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 6
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一丨
Thương Hiệt: PMJ (心一十)
Unicode: U+5FD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きわ.める (kiwa.meru), おか.す (oka.su)
Âm Hàn: ,

Tự hình 2

Bình luận 0