Có 2 kết quả:

shì ㄕˋtài ㄊㄞˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 6
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: PK (心大)
Unicode: U+5FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái, thệ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) accustomed to
(2) habit

tài ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extravagant
(2) luxurious