Có 2 kết quả:
shì ㄕˋ • tài ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accustomed to
(2) habit
(2) habit
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extravagant
(2) luxurious
(2) luxurious
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh