Có 1 kết quả:

cǔn ㄘㄨㄣˇ
Âm Quan thoại: cǔn ㄘㄨㄣˇ
Tổng nét: 6
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丶
Thương Hiệt: PDI (心木戈)
Unicode: U+5FD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thốn
Âm Nôm: thon, thổn, xốn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun2

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cǔn ㄘㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nghĩ kỹ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nghĩ, nghĩ kĩ. ◎Như: “duy thốn” xét kĩ. ◇Hồng Lâu Mộng : “Không Không đạo nhân thính như thử thuyết, tư thốn bán thưởng” , (Đệ nhất hồi) Không Không đạo nhân nghe nói như vậy, ngẫm nghĩ một lúc.

Từ điển Thiều Chửu

① Nghĩ (nghĩ kĩ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngẫm, ngẫm nghĩ, suy nghĩ kĩ: Tự ngẫm nghĩ, ngẫm đến mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suy nghĩ, tính toán.

Từ điển Trung-Anh

(1) to ponder
(2) to speculate
(3) to consider
(4) to guess

Từ ghép 5