Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱士心
Nét bút: 一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: GP (土心)
Unicode: U+5FD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí
Âm Nôm: chí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Nôm: chí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí Hương Cần dạ ngũ khởi tuần hà thời lậu hạ tứ cổ minh nguyệt tại thiên mệnh tòng giả dĩ hoả thiêu san mãn lưu thông hồng, hý đắc - 至香芹夜五起巡河時漏下四鼓明月在天命從者以火燒山滿流通紅戲得 (Phạm Nguyễn Du)
• Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣 (Cao Bá Quát)
• Chiêu chử ngư can - 昭渚魚竿 (Khuyết danh Việt Nam)
• Gia viên lạc - 家園樂 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Ngụ cảm kỳ 13 - 寓感其十三 (Cao Khải)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士 (Vũ Dương)
• Tiết phụ thiên - 節婦篇 (Từ Vị)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Nguyễn Sư Phó)
• Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣 (Cao Bá Quát)
• Chiêu chử ngư can - 昭渚魚竿 (Khuyết danh Việt Nam)
• Gia viên lạc - 家園樂 (Nguyễn Phi Khanh)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Ngụ cảm kỳ 13 - 寓感其十三 (Cao Khải)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士 (Vũ Dương)
• Tiết phụ thiên - 節婦篇 (Từ Vị)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Nguyễn Sư Phó)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ý chí, chí hướng
2. cân, đo, đong
2. cân, đo, đong
Từ điển phổ thông
1. ghi chép
2. văn ký sự
2. văn ký sự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ý hướng, quyết tâm, nơi để tâm vào đấy. ◎Như: “hữu chí cánh thành” 有志竟成 có chí tất nên. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhan Uyên, Tử Lộ thị. Tử viết: Hạp các ngôn nhĩ chí” 顏淵, 季路侍. 子曰: 盍各言爾志 (Công Dã Tràng 公冶長) Nhan Uyên, Quý Lộ theo hầu. Khổng Tử nói: Sao không nói chí hướng của các anh (cho ta nghe)?
2. (Danh) Mũi tên.
3. (Danh) Bài văn chép. ◎Như: “Tam quốc chí” 三國志, “địa phương chí” 地方志.
4. (Danh) Chuẩn đích.
5. (Danh) Họ “Chí”.
6. (Động) Ghi chép. § Cũng như “chí” 誌. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đình dĩ vũ danh, chí hỉ dã” 亭以雨名, 志喜也 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Đình đặt tên là Mưa, để ghi một việc mừng.
7. (Động) Ghi nhớ. ◎Như: “vĩnh chí bất vong” 永志不忘 ghi nhớ mãi không quên.
8. § Giản thể của chữ 誌.
2. (Danh) Mũi tên.
3. (Danh) Bài văn chép. ◎Như: “Tam quốc chí” 三國志, “địa phương chí” 地方志.
4. (Danh) Chuẩn đích.
5. (Danh) Họ “Chí”.
6. (Động) Ghi chép. § Cũng như “chí” 誌. ◇Tô Thức 蘇軾: “Đình dĩ vũ danh, chí hỉ dã” 亭以雨名, 志喜也 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Đình đặt tên là Mưa, để ghi một việc mừng.
7. (Động) Ghi nhớ. ◎Như: “vĩnh chí bất vong” 永志不忘 ghi nhớ mãi không quên.
8. § Giản thể của chữ 誌.
Từ điển Thiều Chửu
① Chí, nơi để tâm vào đấy gọi là chí. Như hữu chí cánh thành 有志竟成 có chí tất nên. Người có khí tiết gọi là chí sĩ 志士 nghĩa là tâm có chủ trương, không có a dua theo đời vậy.
② Chuẩn đích.
③ Mũi tên.
④ Ghi chép, cũng như chữ chí 誌.
② Chuẩn đích.
③ Mũi tên.
④ Ghi chép, cũng như chữ chí 誌.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều mà lòng mình hướng tới. Cái ý muốn to lớn mạnh mẽ — Ý riêng, lòng riêng — Ghi chép, biên soạn.
Từ điển Trung-Anh
(1) aspiration
(2) ambition
(3) the will
(2) ambition
(3) the will
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) mark
(3) to record
(4) to write a footnote
(2) mark
(3) to record
(4) to write a footnote
Từ ghép 161
Bǎo zhì 宝志 • bēi zhì 碑志 • biāo zhì 标志 • biāo zhì 標志 • bù yǐ cí hài zhì 不以词害志 • bù yǐ cí hài zhì 不以辞害志 • bù yǐ cí hài zhì 不以辭害志 • chóu chú mǎn zhì 踌躇满志 • chóu chú mǎn zhì 躊躇滿志 • dà yī tǒng zhì 大一统志 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一统志 • dà zhì 大志 • dàn bó míng zhì 淡泊明志 • Dé yì zhì 德意志 • Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó 德意志联邦共和国 • Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó 德意志聯邦共和國 • Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和国 • Dé yì zhì Mín zhǔ Gòng hé guó 德意志民主共和國 • Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志学术交流中心 • Dé yì zhì Xué shù Jiāo liú Zhōng xīn 德意志學術交流中心 • Dé yì zhì Yín háng 德意志銀行 • Dé yì zhì Yín háng 德意志银行 • dé zhì 得志 • dì zhì 地志 • dòu zhì 斗志 • dòu zhì 鬥志 • dòu zhì áng yáng 斗志昂扬 • dòu zhì áng yáng 鬥志昂揚 • dǔ zhì 笃志 • dǔ zhì 篤志 • fāng zhì 方志 • fú shè jǐng gào biāo zhì 輻射警告標志 • fú shè jǐng gào biāo zhì 辐射警告标志 • háo qíng zhuàng zhì 豪情壮志 • háo qíng zhuàng zhì 豪情壯志 • hào zhì 号志 • jiāo tōng biāo zhì 交通标志 • lǎo jì fú lì , zhì zài qiān lǐ 老驥伏櫪,志在千里 • lǎo jì fú lì , zhì zài qiān lǐ 老骥伏枥,志在千里 • Lǐ Hóng zhì 李洪志 • Lì dài zhì shàng 历代志上 • Lì dài zhì shàng 歷代志上 • Lì dài zhì xià 历代志下 • Lì dài zhì xià 歷代志下 • lì zhì 励志 • lì zhì 勵志 • lì zhì 立志 • lì zhì gē 励志哥 • lì zhì gē 勵志哥 • Lín hǎi shuǐ tǔ zhì 临海水土志 • Líng zhì 凌志 • mín zú zhì 民族志 • míng zhì 明志 • mò zhì 默志 • mù zhì 墓志 • mù zhì míng 墓志铭 • Pǐn qù zhì 品趣志 • qí zhì 奇志 • qíng zhì 情志 • qiú shēng yì zhì 求生意志 • rén qióng zhì bù qióng 人穷志不穷 • rén qióng zhì bù qióng 人窮志不窮 • rén qióng zhì duǎn 人穷志短 • rén qióng zhì duǎn 人窮志短 • rén rén zhì shì 仁人志士 • Rì běn guó zhì 日本国志 • rì zhì 日志 • ruì zhì 銳志 • ruì zhì 锐志 • Sān guó zhì 三国志 • Sān guó zhì 三國志 • sàng zhì 丧志 • sàng zhì 喪志 • Shàng zhì 尚志 • Shàng zhì shì 尚志市 • shén zhì 神志 • shén zhì bù qīng 神志不清 • shén zhì hūn mí 神志昏迷 • shǐ zhì 矢志 • tóng zhì 同志 • wán wù sàng zhì 玩物丧志 • wán wù sàng zhì 玩物喪志 • wǎng zhì 网志 • wéi yì zhì lùn 唯意志論 • wéi yì zhì lùn 唯意志论 • wèi jìng zhī zhì 未竟之志 • xiá zhì 遐志 • xiàn zhì 县志 • xiàn zhì 縣志 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , zhì zài Pèi gōng 項莊舞劍,志在沛公 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , zhì zài Pèi gōng 项庄舞剑,志在沛公 • xiǎo huā yuǎn zhì 小花远志 • xiǎo huā yuǎn zhì 小花遠志 • Xīn jù Tóng zhì huì 新剧同志会 • Xīn jù Tóng zhì huì 新劇同志會 • xīn zhì 心志 • xiōng wú dà zhì 胸无大志 • xiōng wú dà zhì 胸無大志 • xù xū míng zhì 蓄须明志 • xù xū míng zhì 蓄鬚明志 • yàn què ān zhī hóng hú zhī zhì 燕雀安知鴻鵠之志 • yàn què ān zhī hóng hú zhī zhì 燕雀安知鸿鹄之志 • yàn què yān zhī hóng gǔ zhī zhì 燕雀焉知鴻鵠之志 • yàn què yān zhī hóng gǔ zhī zhì 燕雀焉知鸿鹄之志 • yí shān zhì 移山志 • yí zhì 遗志 • yí zhì 遺志 • yǐ sǐ míng zhì 以死明志 • yì zhì 意志 • yì zhì lì 意志力 • yǒng zhì bù wàng 永志不忘 • yǒu yì zhì 有意志 • yǒu zhì 有志 • yǒu zhì jìng chéng 有志竟成 • yǒu zhì qì 有志气 • yǒu zhì qì 有志氣 • yǒu zhì zhě shì jìng chéng 有志者事竟成 • yù yù bù dé zhì 郁郁不得志 • yù yù bù dé zhì 鬱鬱不得志 • yuǎn zhì 远志 • yuǎn zhì 遠志 • zá zhì 杂志 • zá zhì 雜志 • zá zhì shè 杂志社 • zhí zhì 职志 • zhí zhì 職志 • zhì āi 志哀 • zhì bù zài cǐ 志不在此 • zhì dé yì mǎn 志得意满 • zhì dé yì mǎn 志得意滿 • zhì gāo qì yáng 志高气扬 • zhì gāo qì yáng 志高氣揚 • zhì gōng 志工 • zhì hè shì jūn bìng 志賀氏菌病 • zhì hè shì jūn bìng 志贺氏菌病 • zhì qì 志气 • zhì qì 志氣 • zhì qù 志趣 • zhì shì rén rén 志士仁人 • zhì tóng dào hé 志同道合 • zhì xiàng 志向 • zhì yuàn 志愿 • zhì yuàn 志願 • zhì yuàn bīng 志愿兵 • zhì yuàn bīng 志願兵 • zhì yuàn jūn 志愿军 • zhì yuàn jūn 志願軍 • zhì yuàn zhě 志愿者 • zhì yuàn zhě 志願者 • zhì zài sì fāng 志在四方 • Zhōng guó rén mín zhì yuàn jūn 中国人民志愿军 • Zhōng guó rén mín zhì yuàn jūn 中國人民志願軍 • zhòng zhì chéng chéng 众志成城 • zhòng zhì chéng chéng 眾志成城 • zhuān xīn zhì zhì 专心致志 • zhuān xīn zhì zhì 專心致志 • zhuàng zhì 壮志 • zhuàng zhì 壯志 • zì yóu yì zhì 自由意志 • zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主义 • zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主義