Có 1 kết quả:
zhì tóng dào hé ㄓˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄠˋ ㄏㄜˊ
zhì tóng dào hé ㄓˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄠˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like-minded (idiom)
(2) fellow enthusiast
(3) kindred spirit
(2) fellow enthusiast
(3) kindred spirit
Bình luận 0
zhì tóng dào hé ㄓˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄠˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0