Có 1 kết quả:

zhì tóng dào hé ㄓˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄠˋ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) like-minded (idiom)
(2) fellow enthusiast
(3) kindred spirit

Bình luận 0