Có 1 kết quả:

wàng qí suǒ yǐ ㄨㄤˋ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 忘乎所以[wang4 hu1 suo3 yi3]