Có 1 kết quả:
wàng ēn fù yì ㄨㄤˋ ㄜㄋ ㄈㄨˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget favors and violate justice (idiom); ingratitude to a friend
(2) to kick a benefactor in the teeth
(2) to kick a benefactor in the teeth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0