Có 1 kết quả:
wàng qíng ㄨㄤˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmoved
(2) indifferent
(3) unruffled by sentiment
(2) indifferent
(3) unruffled by sentiment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0