Có 1 kết quả:
wàng jī ㄨㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free of worldly concerns
(2) above the fray
(3) at peace with the world
(2) above the fray
(3) at peace with the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0