Có 1 kết quả:

wàng cān fèi qǐn ㄨㄤˋ ㄘㄢ ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 廢寢忘餐|废寝忘餐[fei4 qin3 wang4 can1]