Có 1 kết quả:
máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have more work than one can deal with
(2) to have one's hands full
(2) to have one's hands full
Bình luận 0
máng bù guò lái ㄇㄤˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0