Có 1 kết quả:

máng yīn ㄇㄤˊ ㄧㄣ

1/1

máng yīn ㄇㄤˊ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

busy signal (telephony)

Bình luận 0