Có 2 kết quả:
yīng ㄧㄥ • yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Hình thái: ⿸广心
Nét bút: 丶一ノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXIP (重重戈心)
Unicode: U+5FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), -ノウ (-nō)
Âm Nhật (kunyomi): あた.る (ata.ru), まさに (masani), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn: 응
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), -ノウ (-nō)
Âm Nhật (kunyomi): あた.る (ata.ru), まさに (masani), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn: 응
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ưng, thích, xưa dùng như 應
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 應|应