Có 3 kết quả:
mín ㄇㄧㄣˊ • mǐn ㄇㄧㄣˇ • wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 8
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱文心
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YKP (卜大心)
Unicode: U+5FDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancient variant of 暋[min3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disorderly
(2) messy
(3) chaotic
(2) messy
(3) chaotic