Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mín ㄇㄧㄣˊ,
mǐn ㄇㄧㄣˇ,
wěn ㄨㄣˇTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺖文Nét bút:
丶丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: PYK (心卜大)
Unicode:
U+5FDFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận