Có 1 kết quả:
zhōng gào ㄓㄨㄥ ㄍㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên bảo, chỉ bảo
Từ điển Trung-Anh
(1) to give sb a word of advice
(2) advice
(3) counsel
(4) a wise word
(2) advice
(3) counsel
(4) a wise word
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0