Có 1 kết quả:

Zhōng qīng nán dào ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

South Chungcheong Province, South Korea, capital Daejeon 大田[Da4 tian2]