Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhōng yì
ㄓㄨㄥ ㄧˋ
1
/1
忠義
zhōng yì
ㄓㄨㄥ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loyal and righteous
(2) fealty
(3) loyalty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Phan Đình Phùng
)
•
Điếu Hoàng tổng đốc - 吊黃總督
(
Vũ Trọng Bình
)
•
Ngôn hoài - 言懷
(
Nguyễn Chế Nghĩa
)
•
Phụng sứ Đại Thanh quốc, kinh Quảng Đông dương phận Tam Châu đường, ngộ cụ phong - 奉使大清國經廣東洋分三洲塘遇颶風
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Quan phu tử miếu tán - 關夫子廟讚
(
Nguyễn Nghiễm
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲
(
Lục Du
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Đàm Hoài Hầu Khiêm
)
•
Tống Trung sứ Vũ Thích Chi - 送中使武適之
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Trần thập di cố trạch - 陳拾遺故宅
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0