Có 1 kết quả:
zhōng chéng ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trung thành, trung nghĩa
Từ điển Trung-Anh
(1) devoted
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0