Có 1 kết quả:

zhōng chéng ㄓㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

trung thành, trung nghĩa

Từ điển Trung-Anh

(1) devoted
(2) loyal
(3) fidelity
(4) loyalty