Có 1 kết quả:
zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ
zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unswerving in one's loyalty (idiom); faithful and constant
Bình luận 0
zhōng zhēn bù yú ㄓㄨㄥ ㄓㄣ ㄅㄨˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0