Có 1 kết quả:

chōng ㄔㄨㄥ
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨
Thương Hiệt: PL (心中)
Unicode: U+5FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sung, xung
Âm Nôm: xung
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chōng ㄔㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lo lắng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Vẻ lo lắng, ưu lự. ◇Thi Kinh 詩經: “Bất ngã dĩ quy, Ưu tâm hữu xung” 不我以歸, 憂心有忡 (Bội phong 邶風, Kích cổ 擊鼓).
2. § Xem “xung xung” 忡忡.

Từ điển Thiều Chửu

① Lo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lo lắng. 【忡 忡】xung xung [chongchong] (Có vẻ) lo lắng, lo âu: 憂心忡忡 Lòng lo đau đáu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ lo lắng.

Từ điển Trung-Anh

(1) grieved
(2) distressed
(3) sad
(4) uneasy

Từ ghép 3