Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wù ㄨˋTổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿱五心Nét bút:
一丨フ一丶フ丶丶Thương Hiệt: XXXMM (重重重一一)
Unicode:
U+5FE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận