Có 1 kết quả:
yōu ㄧㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lo, lo buồn, buồn rầu, lo âu: 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì; 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm: Nhạc Dương lâu lí);
② (văn) Để tang: 丁憂 Có tang cha mẹ;
③ Đau ốm.
② (văn) Để tang: 丁憂 Có tang cha mẹ;
③ Đau ốm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憂
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry
(2) to concern oneself with
(3) worried
(4) anxiety
(5) sorrow
(6) (literary) to observe mourning
(2) to concern oneself with
(3) worried
(4) anxiety
(5) sorrow
(6) (literary) to observe mourning
Từ ghép 46
bǎo jīng yōu huàn 饱经忧患 • bào xǐ bù bào yōu 报喜不报忧 • bào yōu 报忧 • dān yōu 担忧 • dān yōu 耽忧 • dīng yōu 丁忧 • fán yōu 烦忧 • fēn yōu 分忧 • gāo zhěn wú yōu 高枕无忧 • hòu gù zhī yōu 后顾之忧 • kān yōu 堪忧 • kàng yōu yù yào 抗忧郁药 • nèi yōu wài huàn 内忧外患 • nèi yōu wài kùn 内忧外困 • pái yōu jiě nàn 排忧解难 • Qǐ guó yōu tiān 杞国忧天 • Qǐ guó zhī yōu 杞国之忧 • Qǐ rén yōu tiān 杞人忧天 • Qǐ rén zhī yōu 杞人之忧 • rén wú yuǎn lǜ , bì yǒu jìn yōu 人无远虑,必有近忧 • shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生于忧患,死于安乐 • tì gǔ rén dān yōu 替古人担忧 • tì gǔ rén dān yōu 替古人耽忧 • wàng yōu cǎo 忘忧草 • wú yōu wú lǜ 无忧无虑 • xǐ yōu cān bàn 喜忧参半 • xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐 • yī shí wú yōu 衣食无忧 • yī zé yǐ xǐ , yī zé yǐ yōu 一则以喜,一则以忧 • yīn yōu qǐ shèng 殷忧启圣 • yǐn yōu 隐忧 • yōu chóu 忧愁 • yōu dài 忧待 • yōu huàn 忧患 • yōu jù 忧惧 • yōu kǔ yǐ zhōng 忧苦以终 • yōu lǜ 忧虑 • yōu mèn 忧闷 • yōu shāng 忧伤 • yōu sī 忧思 • yōu xīn 忧心 • yōu xīn chōng chōng 忧心忡忡 • yōu yì 忧悒 • yōu yù 忧郁 • yōu yù zhèng 忧郁症 • yōu zhuó 忧灼