Có 1 kết quả:
wàn ㄨㄢˋ
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖元
Nét bút: 丶丶丨一一ノフ
Thương Hiệt: PMMU (心一一山)
Unicode: U+5FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖元
Nét bút: 丶丶丨一一ノフ
Thương Hiệt: PMMU (心一一山)
Unicode: U+5FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoan, uyển
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ham thích
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tham, ham thích;
②【忨愒】uyển khái [wàn kài] Lần lữa thời gian.
②【忨愒】uyển khái [wàn kài] Lần lữa thời gian.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tham lam.
Từ ghép 1