Có 2 kết quả:
sōng ㄙㄨㄥ • zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖公
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: PCI (心金戈)
Unicode: U+5FEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung
Âm Nôm: tùng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: sung1, zung1
Âm Nôm: tùng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: sung1, zung1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xúc động
2. hoảng sợ, khiếp sợ
2. hoảng sợ, khiếp sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hoảng sợ, kinh khủng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xúc động;
② Hoảng sợ, khiếp đảm. Xem 怔忪 [zhengzhong].
② Hoảng sợ, khiếp đảm. Xem 怔忪 [zhengzhong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi.
Từ điển Trung-Anh
(1) restless
(2) agitated
(2) agitated
Từ ghép 1