Có 1 kết quả:

kuài qǔ ㄎㄨㄞˋ ㄑㄩˇ

1/1

kuài qǔ ㄎㄨㄞˋ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cache (computing)