Có 1 kết quả:

kuài zuǐ ㄎㄨㄞˋ ㄗㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unable to keep one's thoughts to oneself
(2) blabbermouth
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0