Có 1 kết quả:
kuài gǎn ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasure
(2) thrill
(3) delight
(4) joy
(5) pleasurable sensation
(6) a high
(2) thrill
(3) delight
(4) joy
(5) pleasurable sensation
(6) a high
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh