Có 1 kết quả:
kuài bù liú xīng ㄎㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
kuài bù liú xīng ㄎㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk quickly
(2) striding quickly
(2) striding quickly
Bình luận 0
kuài bù liú xīng ㄎㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0