Có 1 kết quả:

kuài shǎn jì yì tǐ ㄎㄨㄞˋ ㄕㄢˇ ㄐㄧˋ ㄧˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

flash memory

Bình luận 0