Có 2 kết quả:
shū ㄕㄨ • yù ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 舒[shu1]
(2) old variant of 紓|纾[shu1]
(2) old variant of 紓|纾[shu1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 豫[yu4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh