Có 1 kết quả:
biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖卞
Nét bút: 丶丶丨丶一丨丶
Thương Hiệt: PYY (心卜卜)
Unicode: U+5FED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biện
Âm Nôm: biện
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Âm Nôm: biện
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui thích
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui thích, vui vẻ. ◎Như: “ngộ đàm thậm biện” 晤談甚忭 gặp mặt nói chuyện rất vui vẻ.
2. (Động) Vui đùa, vui chơi. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thương cổ tương dữ ca ư thị, nông phu tương dữ biện ư dã” 商賈相與歌於市, 農夫相與忭於野 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Nhà buôn cùng nhau ca hát ở chợ, nông phu cùng nhau vui đùa ở đồng.
2. (Động) Vui đùa, vui chơi. ◇Tô Thức 蘇軾: “Thương cổ tương dữ ca ư thị, nông phu tương dữ biện ư dã” 商賈相與歌於市, 農夫相與忭於野 (Hỉ vủ đình kí 喜雨亭記) Nhà buôn cùng nhau ca hát ở chợ, nông phu cùng nhau vui đùa ở đồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui mừng, vui thích, hớn hở: 歡忭 Vui sướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui mừng.
Từ điển Trung-Anh
(1) delighted
(2) pleased
(2) pleased