Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cuì ㄘㄨㄟˋTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺖卆Nét bút:
丶丶丨ノフ一丨Thương Hiệt: PKNJ (心大弓十)
Unicode:
U+5FF0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận