Có 1 kết quả:

tài ㄊㄞˋ
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: PKI (心大戈)
Unicode: U+5FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

tài ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 忕[tai4]