Có 2 kết quả:
tún ㄊㄨㄣˊ • zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖屯
Nét bút: 丶丶丨一フ丨フ
Thương Hiệt: PPU (心心山)
Unicode: U+5FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖屯
Nét bút: 丶丶丨一フ丨フ
Thương Hiệt: PPU (心心山)
Unicode: U+5FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuân, đồn, truân
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: tyun4, zeon1
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: tyun4, zeon1
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn bực, phiền muộn.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn bực, phiền muộn.