Có 1 kết quả:
niàn dao ㄋㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk about often
(2) to reminisce about
(3) to keep repeating
(4) to keep harping on
(5) to discuss
(2) to reminisce about
(3) to keep repeating
(4) to keep harping on
(5) to discuss
Bình luận 0