Có 1 kết quả:

niàn dao ㄋㄧㄢˋ

1/1

niàn dao ㄋㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk about often
(2) to reminisce about
(3) to keep repeating
(4) to keep harping on
(5) to discuss

Bình luận 0