Có 1 kết quả:
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mumble
(2) to mutter to oneself
(2) to mutter to oneself
Bình luận 0
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0