Có 1 kết quả:
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
niàn niàn yǒu cí ㄋㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 念念有詞|念念有词[nian4 nian4 you3 ci2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to mumble
(2) to mutter to oneself
(2) to mutter to oneself
Bình luận 0