Có 1 kết quả:

niàn rì ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ

1/1

niàn rì ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày lễ kỷ niệm, ngày tưởng niệm

Từ điển Trung-Anh

(1) memorial day
(2) commemoration day