Có 1 kết quả:
niàn jiù ㄋㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember old friends
(2) to cherish old friendships
(3) for old time's sake
(2) to cherish old friendships
(3) for old time's sake
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0