Có 1 kết quả:
niàn sòng ㄋㄧㄢˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read out
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)
(2) to recite
(3) to remember sb (while talking about sth else)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0