Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一フ丶
Thương Hiệt: PMMI (心一一戈)
Unicode: U+5FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): もだ.える (moda.eru), まよ.う (mayo.u)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3