Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖欠
Nét bút: 丶丶丨ノフノ丶
Thương Hiệt: PNO (心弓人)
Unicode: U+5FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖欠
Nét bút: 丶丶丨ノフノ丶
Thương Hiệt: PNO (心弓人)
Unicode: U+5FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiêm
Âm Nôm: hân
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Quảng Đông: him1
Âm Nôm: hân
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Quảng Đông: him1
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0